Có 2 kết quả:

水力学 shuǐ lì xué ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ水力學 shuǐ lì xué ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydraulics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hydraulics

Bình luận 0